BIỂU GIÁ KHÁM BỆNH
KHÁM
PHỤ - SẢN - CẤP CỨU
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám cấp cứu | 150.000 |
2 | Khám thai, khám phụ khoa, khám vú | 100.000 |
3 | Khám thai, khám phụ khoa (Khám Bác sĩ Giám đốc, Bác sĩ Phó Giám đốc) | 200.000 |
4 | Khám Giáo sư, Chuyên gia | 500.000 |
5 | Khám nội tiết - Vô sinh hiếm muộn | 200.000 |
6 | Khám nội tiết - Vô sinh hiếm muộn (lần 2) | 100.000 |
KHÁM
NHI - SƠ SINH
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám Nhi bệnh lý | 100.000 |
KHÁM
NỘI - NGOẠI
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám cấp cứu | 150.000 |
2 | Khám giờ hành chính | 100.000 |
KHÁM
NAM KHOA
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 200.000 |
KHÁM
TAI MŨI HỌNG
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 50.000 |
KHÁM
RĂNG HÀM MẶT
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 50.000 |
KHÁM MẮT
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 50.000 |
KHÁM DA LIỄU
STT | Tên dịch vụ | Giá (VNĐ/lần) |
1 | Khám và tư vấn | 50.000 |